Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大蔵省原案 おおくらしょうげんあん
bản thảo ngân quỹ (của) bộ tài chính
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng