Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤山雅行
山藤 やまふじ ヤマフジ
Wisteria brachybotrys (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
山行 さんこう
đi trên núi
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.