Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤岡建機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
建機用 けんきよう
dùng cho máy xây dựng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
建機用スノータイヤ けんきようスノータイヤ
lốp cản tuyết cho máy móc xây dựng