Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤岡沙也香
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
香香 こうこう
dầm giấm những rau
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong