あかね
thuốc nhuộm thiên thảo
かねあい
sự thăng bằng, tính vô tư
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
あのね あのねえ あんね あのさあ
này nhé; chả là...
根明 ねあか
tính cách lạc quan; người lạc quan (từ trong bản chất)
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)