Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤巻大悟
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
豁然大悟 かつぜんたいご
đạt giác ngộ viên mãn
翻然大悟 ほんぜんたいご
suddenly seeing the light, it suddenly dawning upon one
大悟徹底 たいごてってい
Sự giác ngộ hoàn toàn; sự khai sáng triệt để
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.