Các từ liên quan tới 藤本 (つくば市)
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).