Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝 えだ し
cành cây
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
枝線 えだせん
dây nhánh
枝隊 したい
tách lực lượng
細枝 しもと
switch (long, young branch)
枝角 えだづの えだつの
antler (deer, etc.)