Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
枝 えだ し
cành cây
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
静 せい しず
sự tĩnh lặng
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông