Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤樹書院
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
書院造り しょいんづくり
phong cách kiến trúc nhà ở Shoin-zukuri
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía