Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤永元作
元永 げんえい
Gen'ei era (1118.4.3-1120.4.10)
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn
永小作権 えいこさくけん
quyền thuê đất canh tác vĩnh viễn
復元作業 ふくげんさぎょう
sự phục hồi; sự phục hồi (làm hồi phục) làm việc