もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
細もやし ほそもやし
Giá đỗ nhỏ loại này giống viêt nam ăn ngon hơn loại giá đỗ béo hee
しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
もやもやする
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやくや
trouble, bother, confusion
もっと沢山 もっとたくさん
nhiều hơn nữa