Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤沢もやし
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
giá.
細もやし ほそもやし
Giá đỗ nhỏ loại này giống viêt nam ăn ngon hơn loại giá đỗ béo hee
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやしっ子 もやしっこ
đứa trẻ yếu đuối
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô