Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤田正則
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
正則化 せいそくか
sự chính quy hóa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.