Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤真秀
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí