Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới