Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世間 せけん
thế giới; xã hội.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
世代間 せだいかん
Liên thế hệ
世間的 せけんてき
thông thường, bình thường, tầm thường
世間体 せけんてい
đánh giá của người đời, trong con mắt của xã hội
俗世間 ぞくせけん
thế giới workaday
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu