Các từ liên quan tới 藤間勘祖 (3世)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世間 せけん
thế giới; xã hội.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
世代間 せだいかん
Liên thế hệ
世間話 せけんばなし
ngồi lê mách lẻo; tán gẫu
世間的 せけんてき
thông thường, bình thường, tầm thường
世間体 せけんてい
đánh giá của người đời, trong con mắt của xã hội