Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪内流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
管内流 かんないりゅー
dòng chảy qua ống dẫn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm