Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪漕ぎ
阿漕ぎ あこぎ あこぎぎ
hỗn xược trơ tráo tham lam không còn tình cảm dai dẳng, lỳ lợm
手漕ぎ てこぎ
sự chèo thuyền bằng tay
漕ぎ手 こぎて こぎしゅ
người chèo thuyền
漕ぎ出す こぎだす
để bắt đầu chèo
手漕ぎボート てこぎボート
chèo thuyền
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
漕ぎ寄せる こぎよせる
chèo thuyền
漕ぎ着ける こぎつける
chèo (thuyền) đến đích (bến tàu, bờ biển...)