Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin
蘇丹 スーダン
nước Sudan
中蘇 ちゅうそ
Trung Quốc và Liên Xô.
蘇連 それん
nước Nga