Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虎の穴
虎穴 こけつ
nơi hang hùm; nơi nguy hiểm
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
虎 とら トラ
hổ
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ