ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha