Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
虚偽 きょぎ
sự giả dối
耐障害性 たいしょうがいせい
sự dung sai lỗi
性同一性障害 せいどういつせいしょうがい
rối loạn định dạng giới
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
妄想性障害 もーそーせーしょーがい
rối loạn hoang tưởng
性機能障害 せいきのうしょうがい
rối loạn chức năng tình dục
強迫性障害 きょうはくせいしょうがい
chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế