Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚聞 きょぶん
tin đồn thất thiệt; tin đồn vô căn cứ
虚構 きょこう
hư cấu
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
虚構する きょこう きょこうする
bày.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
新聞界 しんぶんかい
báo giới.
ゴロ新聞 ゴロしんぶん
racketeering newspaper, journal that demands money in return for favourable articles
新聞紙 しんぶんし
giấy in báo; báo.