虫の知らせ
むしのしらせ
☆ Cụm từ, danh từ
Báo trước

Từ đồng nghĩa của 虫の知らせ
noun
虫の知らせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫の知らせ
虫が知らせる むしがしらせる
báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
知らせ しらせ
thông báo; tin
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
前知らせ まえじらせ ぜんしらせ
điềm báo, dự báo, chỉ điểm
御知らせ ごしらせ
chú ý; thông báo