蚊帳の外
かやのそと「VĂN TRƯỚNG NGOẠI」
☆ Cụm từ, danh từ
Bị cho ra rìa

蚊帳の外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚊帳の外
蚊帳 かや かちょう ぶんちょう
màn; mùng
幌蚊帳 ほろがや
tent-shaped mosquito net (often used to protect infants)
蚊帳吊草 かやつりぐさ しゃそう カヤツリグサ
Cyperus microiria (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
殺虫剤処理蚊帳 さっちゅーざいしょりかや
Insecticide-Treated Bednets
蚊 か
con muỗi