Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊帳 かや かちょう ぶんちょう
màn; mùng
幌蚊帳 ほろがや
tent-shaped mosquito net (often used to protect infants)
蚊帳の外 かやのそと
bị cho ra rìa
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
殺虫剤処理蚊帳 さっちゅーざいしょりかや
Insecticide-Treated Bednets
蚊 か
con muỗi
蚊絶 かぜっ
con muỗi - con cá
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng