蚕食
さんしょく「TÀM THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
この
町
の
工業化
のおかげで
郊外
の
農地
はもうだいぶ
蚕食
されてしまった.
Công nghiệp hóa thành phố đã xâm nhập sâu vào đất ở vùng ngoại ô
蚕食性潰瘍
Vết thương bị loét /bị ăn sâu .

Từ đồng nghĩa của 蚕食
noun
Bảng chia động từ của 蚕食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蚕食する/さんしょくする |
Quá khứ (た) | 蚕食した |
Phủ định (未然) | 蚕食しない |
Lịch sự (丁寧) | 蚕食します |
te (て) | 蚕食して |
Khả năng (可能) | 蚕食できる |
Thụ động (受身) | 蚕食される |
Sai khiến (使役) | 蚕食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蚕食すられる |
Điều kiện (条件) | 蚕食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蚕食しろ |
Ý chí (意向) | 蚕食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蚕食するな |
蚕食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚕食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
蚕卵 さんらん かいこたまご
trứng tằm
養蚕 ようさん
nghề nuôi tằm