Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛇行剣
蛇行 だこう
sự đi khúc khuỷu
蛇行運転 だこううんてん
Đánh võng
蛇行する だこう
lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.