Các từ liên quan tới 蛍光 in situ ハイブリダイゼーション
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
核酸ハイブリダイゼーション かくさんハイブリダイゼーション
lai axit nuclêic (nucleic acid hybridization)
đèn huỳnh quang
蛍光色 けいこうしょく
màu huỳnh quang
蛍光ペン けいこうペン
Bút đánh dấu
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang