Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛍光タンパク質
緑色蛍光タンパク質 りょくしょくけいこうタンパクしつ りょくしょくけいこうたんぱくしつ
GFP, viết tắt từ Green Fluorescent Protein, là một loại protein bao gồm 238 amino acid, được dùng thông dụng trong sinh học và hoá sinh học
蛍光物質 けいこうぶっしつ
phốt, pho
発光タンパク質 はっこータンパクしつ
protein phát sáng
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
タンパク質 たんぱくしつ
chất đạm
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
đèn huỳnh quang
蛍の光 ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa