血管映画撮影
けっかんえーがさつえー
Chụp mạch máu
血管映画撮影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管映画撮影
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
蛍光血管撮影 けーこーけっかんさつえー
chụp mạch huỳnh quang
映画を撮る えいがをとる
quay phim; làm phim