Các từ liên quan tới 蛙亭のオールナイトニッポンシリーズ
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙の肉 かえるのにく
thịt ếch.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
亭 てい ちん
gian hàng
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây