Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛮勇引力
蛮勇 ばんゆう
hữu dũng vô mưu.
蛮力 ばんりょく
cầm thú bắt buộc
勇力 ゆうりょく
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
引力 いんりょく
lực hấp dẫn; lực hút
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).