Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
蜂巣胃 はちのすい
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
蜂の巣 はちのす
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
倫敦 ロンドン
London
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.