Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蝶の眠り
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
夜の蝶 よるのちょう
những phụ nữ làm việc về đêm, đặc biệt là hostess (nữ tiếp viên trong các quán bar, club, hoặc nhà hàng sang trọng)
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
蝶 ちょう チョウ
bướm.
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
蛇の目蝶 じゃのめちょう
bướm mắt rắn
せせり蝶 せせりちょう セセリチョウ
Bướm nhảy