融通がきく
ゆうずうがきく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Để (thì) linh hoạt; để (thì) ân cần

Bảng chia động từ của 融通がきく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 融通がきく/ゆうずうがきくく |
Quá khứ (た) | 融通がきいた |
Phủ định (未然) | 融通がきかない |
Lịch sự (丁寧) | 融通がききます |
te (て) | 融通がきいて |
Khả năng (可能) | 融通がきける |
Thụ động (受身) | 融通がきかれる |
Sai khiến (使役) | 融通がきかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 融通がきく |
Điều kiện (条件) | 融通がきけば |
Mệnh lệnh (命令) | 融通がきけ |
Ý chí (意向) | 融通がきこう |
Cấm chỉ(禁止) | 融通がきくな |
融通がきく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融通がきく
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
融通性 ゆうずうせい
linh hoạt, đàn hồi
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
通知融資 つうちゆうし
cho vay thông tri.
融通する ゆうずう ゆうづう
cung cấp
融通無碍 ゆうずうむげ ゆうづうむげ
tính linh hoạt; tính linh hoạt; tính thích nghi
融通手形 ゆうずうてがた ゆうつうてがた
hối phiếu khống.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS