通知融資
つうちゆうし「THÔNG TRI DUNG TƯ」
Cho vay thông tri.

通知融資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通知融資
融資 ゆうし
cấp vốn
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
融資枠 ゆうしわく
giới hạn khoản vay
サブプライム融資 サブプライムゆうし
Tín dụng thứ cấp (là loại tín dụng dành cho những người được xác định là có thu nhập thấp hoặc có độ tín nhiệm thấp nên không có điều kiện tiếp cận tín dụng trên thị trường tín dụng hạng nhất)
投融資 とうゆうし
sự đầu tư và sự cho vay
融資額 ゆうしがく
số tiền cho vay
通知 つうち
sự thông báo; sự thông tri