融通性
ゆうずうせい「DUNG THÔNG TÍNH」
☆ Danh từ
Linh hoạt, đàn hồi

融通性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融通性
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
融通 ゆうずう ゆうづう ゆずう ゆず
khả năng học hỏi nhanh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
融通証券 ゆうずうしょうけん
chứng khoán khống.
通知融資 つうちゆうし
cho vay thông tri.
融通する ゆうずう ゆうづう
cung cấp
融通無碍 ゆうずうむげ ゆうづうむげ
tính linh hoạt; tính linh hoạt; tính thích nghi
融通手形 ゆうずうてがた ゆうつうてがた
hối phiếu khống.