Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血しおしたたる
輸血する ゆけつする
tiếp máu.
吐血する とけつする
thổ huyết.
出血する しゅっけつ しゅっけつする
ra máu.
献血する けんけつ
hiến máu
充血した じゅうけつした
đông nghịt, chật ních, sung huyết
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
充血した目 じゅうけつしため
mắt bị đỏ tấy; đau mắt.
血塗る ちぬる
tới vết bẩn với máu; tới sự giết