血走る
ちばしる「HUYẾT TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc

Bảng chia động từ của 血走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血走る/ちばしるる |
Quá khứ (た) | 血走った |
Phủ định (未然) | 血走らない |
Lịch sự (丁寧) | 血走ります |
te (て) | 血走って |
Khả năng (可能) | 血走れる |
Thụ động (受身) | 血走られる |
Sai khiến (使役) | 血走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血走られる |
Điều kiện (条件) | 血走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 血走れ |
Ý chí (意向) | 血走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 血走るな |
血走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血走る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走る はしる
chạy
才走る さいばしる
để (thì) thông minh; để (thì) lanh trí; để (thì) sớm phát triển
鞘走る さやばしる
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
口走る くちばしる
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
甲走る かんばしる
để làm một lanh lảnh kêu
血塗る ちぬる
tới vết bẩn với máu; tới sự giết