Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血圧 けつあつ
huyết áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
モニター モニタ
giám sát
低血圧 ていけつあつ
bệnh huyết áp thấp
高血圧 こうけつあつ
bệnh huyết áp cao
血圧計 けつあつけい
máy đo huyết áp
監視モニター かんしモニター
màn hình giám sát
車載モニター しゃさいモニター
màn hình trên xe