血液保存
けつえきほぞん「HUYẾT DỊCH BẢO TỒN」
Bảo quản máu
血液保存 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液保存
精液保存 せーえきほぞん
lưu trữ tinh dịch
臓器保存液 ぞうきほぞんえき
giải pháp bảo quản nội tạng
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
血液 けつえき
huyết
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存力 ほぞんりょく
lực bảo toàn