Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母体血清マーカー検査
ぼたいけっせいマーカーけんさ
xét nghiệm sàng lọc huyết thanh mẹ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh
血清殺菌抗体検査 けっせいさっきんこうたいけんさ
xét nghiệm kháng thể diệt khuẩn trong huyết thanh
血清学的検査 けっせいがくてきけんさ
kiểm tra huyết thanh
血液検査 けつえきけんさ
thử máu
血糖検査 けっとうけんさ
kiểm tra lượng đường trong máu
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
Đăng nhập để xem giải thích