血石
けっせき「HUYẾT THẠCH」
☆ Danh từ
Đá máu

血石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血石
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
血管石灰化 けっかんせっかいか
vôi hóa mạch máu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
血 ち
huyết
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi