Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管内 けっかんない
trong mạch máu
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)
血管内皮 けっかんないひ
nội mô mạch
血管内壁 けっかんないへき
bệnh mạch vành
溶血 ようけつ
máu loãng
血管 けっかん
huyết quản; tia máu
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
血管内治療 けつかんないちりょー
can thiệp nội mạch