Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血管内皮増殖因子 けっかんないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành mạch máu
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
内皮増殖因子 ないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mô
肝細胞増殖因子 かんさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng tế bào gan
細胞増殖 さいぼうぞうしょく
tăng sinh tế bào
上皮細胞増殖因子受容体 うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì.
線維芽細胞増殖因子 せんいめさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô