Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ管拡張症
リンパかんかくちょうしょう
chứng giãn mạch bạch huyết
気管支拡張症 きかんしかくちょうしょう
bệnh giãn phế quản
毛細血管拡張症 もうさいけっかんかくちょうしょう
sự giãn mao mạch
血管拡張 けっかんかくちょう
giãn mạch
リンパ管 リンパかん りんぱかん
lymph duct
気管支拡張 きかんしかくちょう
thuốc giãn phế quản (bronchodilators)
血管拡張剤 けっかんかくちょうざい
chất làm giãn mạch máu
血管拡張薬 けっかんかくちょうやく
thuốc giãn mạch
拡張 かくちょう
sự mở rộng; sự khuyếch trương
Đăng nhập để xem giải thích