Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血縁認識
認識 にんしき
sự nhận thức
血縁 けつえん
sự cùng dòng máu; sự cùng nòi giống; cùng dòng máu; cùng nòi giống; huyết thống
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
顔認識 かおにんしき
nhận diện khuôn mặt
認識論 にんしきろん
Nhận thức luận.
再認識 さいにんしき
nhận thức lại
パターン認識 パターンにんしき
sự nhận dạng