血肉化
けつにくか「HUYẾT NHỤC HÓA」
Sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
Đoàn thể, liên đoàn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sáp nhập

Bảng chia động từ của 血肉化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血肉化する/けつにくかする |
Quá khứ (た) | 血肉化した |
Phủ định (未然) | 血肉化しない |
Lịch sự (丁寧) | 血肉化します |
te (て) | 血肉化して |
Khả năng (可能) | 血肉化できる |
Thụ động (受身) | 血肉化される |
Sai khiến (使役) | 血肉化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血肉化すられる |
Điều kiện (条件) | 血肉化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 血肉化しろ |
Ý chí (意向) | 血肉化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 血肉化するな |